Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回収袋
かいしゅうふくろ
bao, túi dùng để thu hoạch
túi thu hoạch
医療廃棄物回収袋 いりょうはいきぶつかいしゅうふくろ いりょうはいきぶつかいしゅうぶくろ
túi đựng rác thải y tế
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
収納袋 しゅうのうぶくろ
túi đựng đồ
ロープ収納袋 ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ
túi đựng dây thừng
回収金 かいしゅうきん
sự khôi phục
回収コンテナー かいしゅうコンテナー
hộp thu gom
新聞収納袋 しんぶんしゅうのうぶくろ
túi đựng báo
雑誌収納袋 ざっししゅうのうぶくろ
túi đựng tạp chí
「HỒI THU ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích