Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回帰係数
かいきけいすう
hệ số hồi quy
回帰 かいき
hồi quy
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
資本回収係数 しほんかいしゅーけーすー
hệ số thu hồi vốn
回帰トレンド かいきトレンド
xu hướng hồi quy
回帰モデル かいきモデル
mô hình hồi quy
回帰式 かいきしき
phương trình hồi quy
ロジスティック回帰 ロジスティックかいき
hồi qui logistic
「HỒI QUY HỆ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích