回送する
かいそう
「HỒI TỐNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Gửi đi; chuyển đi
引
っ
越
すときに
新住所
に
郵便物
を
回送
してくれるよう
郵便局
に
頼
んだ。
Khi chuyển nhà đi, chúng tôi nhờ bưu điện chuyển các đồ bưu phẩm đến địa chỉ mới cho chúng tôi.
◆ Gửi đi; gửi; chuyển
転居先
へ
手紙
を
回送
する
Chuyển thư về nơi ở mới
〜に
手紙
を
回送
する
Chuyển thư tới 〜 .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 回送する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回送する/かいそうする |
Quá khứ (た) | 回送した |
Phủ định (未然) | 回送しない |
Lịch sự (丁寧) | 回送します |
te (て) | 回送して |
Khả năng (可能) | 回送できる |
Thụ động (受身) | 回送される |
Sai khiến (使役) | 回送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回送すられる |
Điều kiện (条件) | 回送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回送しろ |
Ý chí (意向) | 回送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回送するな |