Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回避学習
かいひがくしゅー
phản ứng tránh né
回避 かいひ
sự tránh; sự tránh né
デッドロック回避 デッドロックかいひ
sự tránh bế tắc
リスク回避 りすくかいひ
sợ rủi ro, giảm rủi ro
回避的 かいひてき
evasive
学習 がくしゅう
đèn sách
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ
回避番号 かいひばんごう
số tránh
危機回避 ききかいひ
ngăn chặn khủng hoảng
「HỒI TỊ HỌC TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích