Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
団体行動権
だんたいこうどうけん
quyền hành động tập thể
団体行動 だんたいこうどう
nhóm lại hành vi
人権団体 じんけんだんたい
tổ chức quyền lợi con người
利権団体 りけんだんたい
special-interest group
団体旅行 だんたいりょこう
cuộc du lịch tập thể
集団行動 しゅうだんこうどう
hoạt động theo nhóm, hành động tập thể
団体交渉権 だんたいこうしょうけん
Quyền thương lượng tập thể
人権保護団体 じんけんほごだんたい
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể
Đăng nhập để xem giải thích