Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国土の上に
こくどのうえに
trên đất nước.
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
自国の土地 じこくのとち
đất nước mình.
国土庁 こくどちょう
Sở nhà đất
国全土 こくぜんど くにぜんど
toàn bộ dân tộc
土侯国 どこうこく
native state (of pre-independence India), princely state
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上に凸の うえにとつの
bề lõm hướng lên trên
Đăng nhập để xem giải thích