Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国境警察
こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới
警察国家 けいさつこっか
chế độ dùi cui
国際警察 こくさいけいさつ
cảnh sát quốc tế
国境警備 こっきょうけいび
an ninh biên giới
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
国境警備兵 こっきょうけいびへい
lính biên phòng
国際警察協会 こくさいけいさつきょうかい
Hiệp hội cảnh sát quốc tế
「QUỐC CẢNH CẢNH SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích