Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国家威信
こっかいしん
uy tín quốc gia
威信 いしん
thần thế
国威 こくい
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước; quốc uy
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
国家 こっか
nước nhà
国威発揚 こくいはつよう
nâng tầm uy tín quốc gia
迷信家 めいしんか
người mê tín
自信家 じしんか
người mà có chính sự tin cậy lớn (lòng tin) bên trong
信心家 しんじんか
người quá mê đạo, người cuồng tín
「QUỐC GIA UY TÍN」
Đăng nhập để xem giải thích