Kết quả tra cứu 国民総背番号制
Các từ liên quan tới 国民総背番号制
国民総背番号制
こくみんそうせばんごうせい
☆ Danh từ
◆ National citizen identification number system
Dịch tự động
Hệ thống mã số căn cước công dân quốc gia
Đăng nhập để xem giải thích
こくみんそうせばんごうせい
Đăng nhập để xem giải thích