Kết quả tra cứu 国自慢
Các từ liên quan tới 国自慢
国自慢
くにじまん
「QUỐC TỰ MẠN」
☆ Danh từ
◆ Sự lấy làm kiêu hãnh về đất nước (làng quê) của mình, lòng tự hào dân tộc, lòng tự hào đối với quê hương
Đăng nhập để xem giải thích
くにじまん
「QUỐC TỰ MẠN」
Đăng nhập để xem giải thích