Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国際投資銀行
こくさいとうしぎんこう
ngân hàng đầu tư quốc tế.
投資銀行 とうしぎんこう
ngân hàng đầu tư
欧州投資銀行 おうしゅうとうしぎんこう
Ngân hàng Đầu tư Châu Âu.
投資銀行業務 とうしぎんこうぎょうむ
nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
国際決済銀行 こくさいけっさいぎんこう
Ngân hàng Thanh toán Quốc tế.
銀行融資 ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
先行投資 せんこうとうし
đầu tư trước
外国投資 がいこくとうし
sự đầu tư nước ngoài
日本政策投資銀行 にほんせいさくとうしぎんこう
Ngân hàng phát triển Nhật Bản.
Đăng nhập để xem giải thích