Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国際政治経済
こくさいせいじけいざい
kinh tế chính trị quốc tế
国際政治 こくさいせいじ
quốc tế (thế giới) chính trị
国際経済 こくさいけいざい
kinh tế quốc tế
政治経済学 せいじけいざいがく
môn kinh tế chính trị
国際政治学 こくさいせいじがく
sự nghiên cứu chính trị quốc tế
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
経済政策 けいざいせいさく
chính sách kinh tế.
国際決済 こくさいけっさい
thanh toán quốc tế.
経国済民 けいこくさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho dân, trị quốc cứu dân
Đăng nhập để xem giải thích