Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国際緊張
こくさいきんちょう
căng thẳng quốc tế
緊張 きんちょう
sự căng thẳng; căng thẳng
緊張病 きんちょうびょう
catatonia
筋緊張 きんきんちょう
myotonia
緊張感 きんちょうかん
cảm giác căng thẳng, không khí căng thẳng
国際緊急援助隊 こくさいきんきゅうえんじょたい
Đội cứu trợ thiên tai quốc tế
国緊隊 こくきんたい
Japan International Cooperation Agency, JICA
国際 こくさい
quốc tế
緊張状態 きんちょうじょうたい
tình trạng căng thẳng
「QUỐC TẾ KHẨN TRƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích