Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土地売買契約書
とちばいばいけいやくしょ
hợp đồng mua bán đất
売買契約 ばいばいけいやく
hợp đồng mua bán
売買販売契約 ばいばいはんばいけいやく
hợp đồng bán.
売渡契約書 うりわたしけいやくしょ
sales notes, sales contract
契約書 けいやくしょ
bản hợp đồng
売買仕入れ契約 ばいばいしいれけいやく
hợp đồng mua.
値下条項(売買契約) ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)
điều khoản giảm giá.
売約証書 ばいやくしょうしょ
chứng thư mua bán
労働契約書 ろうどうけいやくしょ
hợp đồng lao động
Đăng nhập để xem giải thích