Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土地柄
とちがら
(văn học) màu sắc địa phương
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
貸土地 かしとち
Cho thuê đất
土地鑑 とちかん
sự hiểu rõ sự tình của một vùng nào, sự thông thuộc một vùng nào
出土地 しゅつどち
archeological site (archaeological)
酸性土地 さんせいとち
đồng chua.
盛土地盤 もりつちじばん
raised ground level
土地倫理 とちりんり
land ethics
土地改革 とちかいかく
sự cải cách ruộng đất
「THỔ ĐỊA BÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích