Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌空気浄化システム
どじょうくうきじょうかしすてむ
Máy lọc Khí Mặt đất.
土壌 どじょう
đất cát
浄土 じょうど
tịnh độ
圧縮空気清浄化フィルタ あっしゅくくうきせいじょうかフィルタ
bộ lọc khí nén làm sạch
空気清浄式 くうきせいじょうしき
loại lọc không khí
空気清浄器
máy lọc không khí
空気清浄機 くうきせいじょうき
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
Đăng nhập để xem giải thích