Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土瓶蒸し
どびんむし
thức ăn được đun sôi trong một ấm trà bằng đất nung
土瓶 どびん
ấm đất
土瓶敷き どびんしき
vải (len) chè; tấm trải ấm trà (nghỉ ngơi)
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
瓶 びん
chai
瓶
chai, bình
蒸し むし
sự hấp, sự chưng
滴瓶/スポイト瓶 しずくかめ/スポイトかめ
bình đậy nắp, chai nắp đậy
蒸し餅 むしもち
steamed mochi
「THỔ BÌNH CHƯNG」
Đăng nhập để xem giải thích