Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土足
どそく
chân đi giày
土足で どそくで
with shoes on
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
土 つち つし に ど と
đất
足 そく あし
cẳng
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
四土 しど
chỉ việc đất phật được chia thành bốn phần
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
「THỔ TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích