Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧し
おし
làm nặng thêm
圧し石 おしいし おしせき
ném đá vào trọng lượng
圧し合う へしあう おしあう
xô đẩy, chen lấn
圧し殺す おしころす
ép tới chết; đè ép tới chết
圧し込む へしこむ おしこむ
để đẩy vào trong
圧し折る へしおる おしおる
đập tan ra từng mảnh; làm vỡ; bẻ nhỏ
圧しつぶす あつしつぶす
bọp.
圧し掛かる のしかかる
dựa vào, cân nhắc
圧し曲げる へしまげる
to bend
「ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích