Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧し石
おしいし おしせき
ném đá vào trọng lượng
圧し おし
làm nặng thêm; nhấn (nén) xuống; ra lệnh sự có mặt; uy quyền
重し石 おもしいし おもしせき
ném đá vào những trọng lượng trên (về) những vỏ dưa chua - bồn
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
圧 あつ
áp lực
石 いし こく
thạch
圧し合う へしあう おしあう
xô đẩy, chen lấn
圧し殺す おしころす
ép tới chết; đè ép tới chết
「ÁP THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích