Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧濾器
あつろき
máy lọc áp suất
濾水器 ろすいき
máy lọc nước
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
圧着器 あっちゃくき
kìm ép đầu cos điện
圧伸器 あつしんき
bộ ép-giãn
圧瀘器
圧縮器 あっしゅくき
máy nén, máy ép
加圧器 かあつき
dụng cụ điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...)
圧搾器 あっさくき
bình nén khí.
「ÁP KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích