Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧着銅管端子(TR形)
あっちゃくどうかんたんし(TRかたち)
thiết bị đầu cốt đồng (dạng TR)
丸形圧着端子 まるがたあっちゃくたんし
đầu cốt dạng tròn
圧着端子 あっちゃくたんし あつぎたんし
tiếp xúc uốn quăn
バイク圧着端子 バイクあっちゃくたんし
đầu cos tròn xe máy
フェルール(棒端子)圧着端子 フェルール(ぼうたんし)あっちゃくたんし
đầu cốt (kẹp cố định) nối dây điện
CB型圧着端子 CBかたあっちゃくたんし
đầu cốt hình chữ CB
その他形状圧着端子 そのたけいじょうあっちゃくたんし
đầu nối ép dạng khác
差込型(タブ端子)圧着端子 さしこみかた(タブたんし)あっちゃくたんし
đầu cốt dạng cắm
絶縁キャップ付 棒形圧着端子 ぜつえんキャップつき ぼうかたちあっちゃくたんし ぜつえんキャップつき ぼうかたちあっちゃくたんし
thiết bị đầu cuối uốn hình que có nắp cách điện
Đăng nhập để xem giải thích