Kết quả tra cứu 地ならし
Các từ liên quan tới 地ならし
地ならし
じならし
「ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ground levelling (leveling), laying groundwork, smoothing the way
Dịch tự động
San nền (san lấp mặt bằng), đặt nền móng, san bằng đường đi
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 地ならし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地ならしする/じならしする |
Quá khứ (た) | 地ならしした |
Phủ định (未然) | 地ならししない |
Lịch sự (丁寧) | 地ならしします |
te (て) | 地ならしして |
Khả năng (可能) | 地ならしできる |
Thụ động (受身) | 地ならしされる |
Sai khiến (使役) | 地ならしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地ならしすられる |
Điều kiện (条件) | 地ならしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 地ならししろ |
Ý chí (意向) | 地ならししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 地ならしするな |