Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地中海人種
ちちゅうかいじんしゅ
Mediterranean race
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
地中海実蝿 ちちゅうかいみばえ チチュウカイミバエ
Mediterranean fruit fly (Ceratitis capitata), medfly
人種 じんしゅ
nhân chủng; chủng tộc.
海地 ハイチ
nước Haiti
海中 かいちゅう
trong lòng biển, trên biển
地中海性気候 ちちゅうかいせいきこう
khí hậu mediterranean
海人 あま うみんちゅ
người đánh cá, ngư dân (lặn xuống biển và thu thập vỏ sò, rong biển...)
Đăng nhập để xem giải thích