Kết quả tra cứu 地価
Các từ liên quan tới 地価
地価
ちか
「ĐỊA GIÁ」
☆ Danh từ
◆ Giá đất
地価
の
安
い
郊外
に
住宅
が
増
える
現象
Hiện tượng các khu trung cư ngoại ô với giá đất rẻ đang tăng lên.
その
街
の
都市化
が
急速
に
進
んだせいで、
周辺
の
地価
が
高騰
した
Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã đẩy giá đất lên cao ngất ngưởng/khủng khiếp .
Đăng nhập để xem giải thích