Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地域取引
ちいきとりひき
sự giao dịch khu vực
地域取引所 ちいきとりひきじょ
sàn giao dịch chứng khoán khu vực
地域間取引 ちいきかんとりひき
buôn bán liên khu vực.
着地取引 ちゃくちとりひき
giao dịch thanh toán trì hoãn
取引 とりひき
sự giao dịch; sự mua bán
地域 ちいき
cõi
白地地域 しろじちいき
area outside an urban planning zone, no land-use zoning area
場外取引(取引所) じょうがいとりひき(とりひきじょ)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
現金取引(取引所) げんきんとりひき(とりひきじょ)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
「ĐỊA VỰC THỦ DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích