Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地対地
ちたいち
đất đối đất
対地 たいち
đối đất
地対空 ちたいくう
đất đối không
対蹠地 たいせきち たいしょち
sự đối lập
空対地 くうたいち そらたいち
từ không khí tới mặt đất
絶対番地 ぜったいばんち
địa chỉ tuyệt đối
地対空ミサイル ちたいくうミサイル
tên lửa đất đối không
対地攻撃 たいちこうげき
cuộc oanh tạc bằng máy bay
空対地ミサイル くうたいちミサイル そらたいちミサイル
tên lửa không đối đất
「ĐỊA ĐỐI ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích