Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地続き
じつづき
nối tiếp hạ cánh
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
永続き ながつづき
kéo dài
雨続き あめつづき
mưa nhiều ngày liên tục
間続き まつづき
Liền kề, phòng liền kề
長続き ながつづき
sự kéo dài
引続き ひきつづき
血続き ちつづき
Quan hệ huyết thống; họ hàng
「ĐỊA TỤC」
Đăng nhập để xem giải thích