Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坂を上げる
さかをあげる
lên dốc.
坂を下げる さかをさげる
đổ dốc.
旗を上げる はたをあげる
kéo cờ
錨を上げる いかりをあげる
kéo neo lên
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
腰を上げる こしをあげる
ngồi dậy
髪を上げる かみをあげる
bới tóc lên
腕を上げる うでをあげる
cải thiện một có thành vấn đề
Đăng nhập để xem giải thích