Kết quả tra cứu 坊さん
Các từ liên quan tới 坊さん
坊さん
ぼうさん
「PHƯỜNG」
☆ Danh từ
◆ Hòa thượng
坊
さんは
盗
みはいけないと
説教
しておきながら
袖
の
中
には
ガチョウ
を
隠
していた。
Hòa thượng dạy rằng không được ăn trộm nhưng lại giấu ngỗng ở trong tay áo.
坊
さんの
素行
をまねするのではなく
坊
さんが
説教
するとおりのことをしなさい。
Hãy làm đúng như lời hòa thượng thuyết giáo chứ đừng bắt chiếc những gì hòa thượng làm. .
Đăng nhập để xem giải thích