Kết quả tra cứu 埋没
Các từ liên quan tới 埋没
埋没
まいぼつ
「MAI MỘT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 埋没
Bảng chia động từ của 埋没
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋没する/まいぼつする |
Quá khứ (た) | 埋没した |
Phủ định (未然) | 埋没しない |
Lịch sự (丁寧) | 埋没します |
te (て) | 埋没して |
Khả năng (可能) | 埋没できる |
Thụ động (受身) | 埋没される |
Sai khiến (使役) | 埋没させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋没すられる |
Điều kiện (条件) | 埋没すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋没しろ |
Ý chí (意向) | 埋没しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋没するな |