Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基準器マスター
きじゅんうつわマスター
thước chuẩn đo tham chiếu
基準器 きじゅんうつわ
thiết bị chuẩn
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
マスター マスタ マスター
sự thu được; sự trở nên tinh thông; sự nắm vững
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
基準球 きじゅんきゅう
Quả cầu chuẩn
アベイラビリティ基準 アベイラビリティきじゅん
availability criterion, availability criteria
基準線 きじゅんせん
đường tham chiếu, đường cơ sở
基準縁 きじゅんえん
mép tham chiếu
Đăng nhập để xem giải thích