Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堡塁
ほうるい ほるい
đồn lũy.
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
海堡 かいほう
đê chắn sóng dọc bờ biển.
堡礁 ほしょう
bãi đá ngầm chướng ngại vật
堡障 ほしょう
counterguard (fortification)
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
堅塁 けんるい
pháo đài; đồn luỹ; thành trì
塁壁 るいへき
thành lũy
石塁 せきるい
pháo đài đá
「BẢO LŨY」
Đăng nhập để xem giải thích