Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
場繋ぎ
ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
繋ぎ服 つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
駒繋ぎ こまつなぎ コマツナギ
Indigofera pseudotinctoria (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
数珠繋ぎ じゅずつなぎ
liên kết với nhau
繋ぎ資金 つなぎしきん
quĩ trường hợp khẩn cấp
繋ぎ融資 つなぎゆうし
bắc cầu qua tiền vay; sự giải tỏa hoặc tiền vay trường hợp khẩn cấp
「TRÀNG HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích