Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩化水素
えんかすいそ
hy-đrô clo-rua
塩素水 えんそすい
nước clo, dung dịch clo
水素化 すいそか
hydrogenation
塩化水銀 えんかすいぎん
clo-rua thủy ngân
塩素化合物 えんそかごうぶつ
hợp chất clo
四塩化ケイ素 しえんかケイそ しえんかけいそ
silicon tetrachloride (SiCl4)
二酸化塩素 にさんかえんそ
Chlor dioxide (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học ClO₂)
四塩化炭素 しえんかたんそ
hợp chất hóa học Cacbon Tetraclorua (CCl4)
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro
「DIÊM HÓA THỦY TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích