Kết quả tra cứu 塩断ち
Các từ liên quan tới 塩断ち
塩断ち
しおだち
「DIÊM ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự kiêng ăn muối, sự kiêng ăn thức ăn có vị mặn (trong tôn giáo hoặc vì sức khỏe...)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 塩断ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩断ちする/しおだちする |
Quá khứ (た) | 塩断ちした |
Phủ định (未然) | 塩断ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 塩断ちします |
te (て) | 塩断ちして |
Khả năng (可能) | 塩断ちできる |
Thụ động (受身) | 塩断ちされる |
Sai khiến (使役) | 塩断ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩断ちすられる |
Điều kiện (条件) | 塩断ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩断ちしろ |
Ý chí (意向) | 塩断ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩断ちするな |