Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩水黽
しおあめんぼ シオアメンボ
Asclepios shiranui (species of pond skater)
水黽 あめんぼ あめんぼう アメンボ アメンボウ
bọ nước
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
黽勉 びんべん
sự cần mẫn.
塩水 しおみず えんすい
nước muối; nước mặn
塩水魚 しおみずさかな
cá nước mặn.
塩素水 えんそすい
nước clo, dung dịch clo
塩水湖 えんすいこ えんすいみずうみ
hồ nước mặn
半塩水 はんえんすい
mằn mặn rót nước
「DIÊM THỦY MÃNH」
Đăng nhập để xem giải thích