Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩顔
しおがお
Đẹp, da trắng, thường nói đàn ông mà mặt giống con gái
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩 しお えん
muối
塩 えん しお
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)
塩基性塩 えんきせいえん えんきせいしお
muối bazơ
顔射 がんしゃ
xuất tinh lên mặt của đối tác
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
「DIÊM NHAN」
Đăng nhập để xem giải thích