Kết quả tra cứu 増資
Các từ liên quan tới 増資
増資
ぞうし
「TĂNG TƯ」
◆ Tăng nguồn vốn
◆ Tăng vốn
増資権利付
き
株式
Cổ phần kèm theo quyền tăng tiền vốn .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tăng thêm (của) vốn
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 増資
Bảng chia động từ của 増資
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増資する/ぞうしする |
Quá khứ (た) | 増資した |
Phủ định (未然) | 増資しない |
Lịch sự (丁寧) | 増資します |
te (て) | 増資して |
Khả năng (可能) | 増資できる |
Thụ động (受身) | 増資される |
Sai khiến (使役) | 増資させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増資すられる |
Điều kiện (条件) | 増資すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増資しろ |
Ý chí (意向) | 増資しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増資するな |