Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墨縄
すみなわ
đánh dấu mực chuỗi đánh dấu
縄墨 じょうぼく なわすみ
tiêu chuẩn; đánh dấu mực chuỗi đánh dấu gỗ làm nhà
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
縄 なわ
dây thừng; dây chão
縄
dây thừng
日墨 にちぼく
Nhật Bản và Mehicô.
墨魚 ぼくぎょ
con mực; Bộ Mực nang
中墨 なかずみ
đường trung tâm
「MẶC THẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích