Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壁に耳あり
かべにみみあり
bức tường có tai
壁に耳あり障子に目あり かべにみみありしょうじにめあり
tường có tai, cửa trượt có mắt
耳あて みみあて
cái chụp tai
耳に入る みみにはいる
nghe thấy
寝耳に水 ねみみにみず
sét đánh ngang tai
耳にする みみにする
một cách tình cờ, nghe một cách tình cờ, để bắt (âm thanh)
耳釣り みみつり
"ear-hanging" scallop spat, i.e. piercing the resilium to string them
耳より みみより
thông tin, câu chuyện nên nghe, khuyến khích nghe
耳障り みみざわり
chói vào tai; điếc cả tai
Đăng nhập để xem giải thích