Kết quả tra cứu 壁に耳あり障子に目あり
Các từ liên quan tới 壁に耳あり障子に目あり
壁に耳あり障子に目あり
かべにみみありしょうじにめあり
☆ Cụm từ
◆ Tường có tai, cửa trượt có mắt
壁
に
耳
あり
障子
に
目
あり。
Tường có tai, cửa giấy trượt có mắt
壁
に
耳
あり
障子
に
目
あり。
Tường có tai, cửa giấy trượt có mắt
Đăng nhập để xem giải thích