Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壁掛形エアコン
かべかけかたちエアコン
máy lạnh treo tường
床置形エアコン ゆかおきかたちエアコン
壁掛け かべかけ
trang trí
エアコン エアコン
máy điều hòa không khí
天井吊形エアコン てんじょうつりかたちエアコン
máy lạnh treo trần
天井カセット形エアコン てんじょうカセットかたちエアコン
điều hòa không khí kiểu cát xê trần
天井埋込形エアコン てんじょううめこみかたちエアコン
điều hòa không khí dạng lắp âm trần
壁に掛かる かべにかかる
để treo trên (về) tường
壁掛け用カタログスタンド
giá đựng catalog treo tường
Đăng nhập để xem giải thích