Kết quả tra cứu 士庶
士庶
ししょ
「SĨ THỨ」
◆ Normal people (as opposed to people of a high social standing)
Dịch tự động
Những người bình thường (trái ngược với những người có địa vị xã hội cao)
☆ Danh từ
◆ Samurai and commoners
Dịch tự động
Samurai và thường dân
Đăng nhập để xem giải thích