Kết quả tra cứu 壮健
Các từ liên quan tới 壮健
壮健
そうけん
「TRÁNG KIỆN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Khoẻ mạnh; tráng kiện
◆ Sức khoẻ; sự khoẻ mạnh
私
の
祖父
は85
才
にしてなお
壮健
である.
Ông tôi 85 tuổi và ông vẫn rất khỏe mạnh
ご
壮健
で
何
よりです.
Tôi rất vui mừng khi thấy anh khỏe mạnh. .
Đăng nhập để xem giải thích