Kết quả tra cứu 声
Các từ liên quan tới 声
声
こえ
「THANH」
◆ Giọng nói
声
を
聞
いてすぐ
ジェーン
だと
分
かった。
Tôi nhận ra Jane ngay lập tức bằng giọng nói của cô ấy.
声
の
調子
が
感情
を
伝
える
事
もある。
Giọng nói có thể biểu thị cảm xúc.
声
の
調子
は
怒
りや
皮肉
を
示
すことがある。
Giọng nói có thể biểu thị sự tức giận và mỉa mai.
☆ Danh từ
◆ Tiếng; giọng nói
(
人
)の
心
の
奥
の
抗
し
難
い
声
Tiếng nói thuyết phục từ sâu trong trái tim của ai.
(
人
)が
帰宅
したときに
飼
い
犬
が
鳴
く
声
Chó sủa khi (ai đó) về nhà.
Đăng nhập để xem giải thích