Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声を詰まらせて
こえをつまらせて
nghẹn giọng
声を忍ばせて こえをしのばせて
trong một tiếng nói bị chinh phục
詰まらせる つまらせる
để làm ngắn hơn
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò
声を励ます こえをはげます
nâng một có tiếng nói
声を尖らす こえをとがらす
to speak sharply, to sharpen one's tone, to raise one's voice
詰まらん つまらん
buồn tẻ, chán ngắt, tẻ nhạt
詰まらぬ つまらぬ
buồn tẻ, không hứng thú, nhàm chán, tẻ nhạt
声を出す こえをだす
nói, lên tiếng
Đăng nhập để xem giải thích