売り出す
うりだす
「MẠI XUẤT」
◆ Bán ra
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Bắt đầu bán hàng; đưa ra thị trường
これは
来年
の
三月
までには
売
り
出
されるでしょう
Sản phẩm này có lẽ phải đến tháng 3 năm sau mới bắt đầu bán ra trên thị trường (đưa ra thị trường)
◆ Nổi tiếng; nổi danh trong thiên hạ
彼女
はあの
番組
の
出演
で
売
り
出
す
Nhờ biểu diễn tiết mục ấy mà cô ta đã nổi tiếng .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 売り出す
Bảng chia động từ của 売り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り出す/うりだすす |
Quá khứ (た) | 売り出した |
Phủ định (未然) | 売り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 売り出します |
te (て) | 売り出して |
Khả năng (可能) | 売り出せる |
Thụ động (受身) | 売り出される |
Sai khiến (使役) | 売り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り出す |
Điều kiện (条件) | 売り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 売り出せ |
Ý chí (意向) | 売り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り出すな |