Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売娼
ばいしょう
sự làm đĩ, sự mại dâm
娼館 しょうかん
brothel
娼家 しょうか
nhà chứa, nhà thổ
私娼 ししょう
gái mại dâm không có giấy phép hành nghề
公娼 こうしょう
Gái mại dâm có giấy phép hành nghề
娼婦 しょうふ
gái bán hoa, gái mại dâm
街娼 がいしょう
gái điếm; gái bán hoa; cave; gái gọi; đĩ; gái đĩ; con đĩ; gái đứng đường
男娼 だんしょう
đĩ đực
娼妓 しょうぎ
gái bán hoa; gái mại dâm
「MẠI XƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích