Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売電
ばいでん
sự bán điện
電力小売り でんりょくこうり
sự bán lẻ điện
売価(売値) ばいか(うりね)
giá bán
売地 うりち Bán đất
đất bán
拡売 かくばい
Mở rộng bán hàng
前売 まえうり
trả trước hàng bán; sự biên (ghi vào(sự) mua trước)
売行 うこう
những hàng bán
投売 なげうり
bán đại hạ giá
併売 へいばい
bán đồng thời, bán cùng nhau
「MẠI ĐIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích